Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surge protector


noun
electrical device inserted in a power line to protect equipment from sudden fluctuations in current
Syn:
surge suppressor, spike suppressor, spike arrester, lightning arrester
Hypernyms:
suppressor, suppresser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.